Loại sản phẩm: Cân tính tiền
Nhà sản xuất: DIGI – Nhật Bản
Cân tính tiền tự động in mã vạch SM-90H với kết cấu tách biệt giữa cân và đĩa cân thích hợp cho ứng dụng trong bán hàng thủy hải sản và các thực phẩm, hàng hóa khác trong cửa hàng, chợ, siêu thị…
Chức năng lập trình giá và khả năng định dạng nhiều hình thức nhãn mã vạch, SM-90H cho phép thiết kế nhãn giới thiệu thông tin sản phẩm, đơn giản hóa thao tác bán hàng và nâng cao hiệu quả bán hàng:
- Thực hiện giảm giá khuyến mãi trên nhãn.
- In nhãn thứ hai cung cấp cho khách hàng những thông tin và cách sử dụng sản phẩm.
- In hình quảng cáo lên nhãn.
Hai màn hình huỳnh quang hiển thị số sáng, kích thước chữ số hiển thị lớn giúp người bán hàng và khách hàng có thể cùng kiểm tra ở bất kỳ môi trường ánh sáng nào.
Đĩa cân inox thích hợp cho nhiều loại sản phẩm.
Model SM-90B có chức năng đặc biệt trợ giúp việc quản lý bán hàng:
- Phân tích tổng hợp các dữ liệu giao dịch bán hàng.
- Lập báo cáo tổng kết sản phẩm bán ra theo nhiều góc độ khác nhau: báo cáo theo quầy, báo cáo theo nhóm hàng, báo cáo theo từng chủng loại sản phẩm, báo cáo theo ngày-tháng-năm bán hàng v.v… phục vụ cho việc quản lý số liệu trong siêu thị.
* Các chi tiết được in trên nhãn :
- Dữ liệu cân: (Đơn giá, tổng trị giá, trọng lượng/số lượng, giá trị trọng lượng bì)
- Mã vạch, giá chiết khấu
- Tên sản phẩm, Thành phần sản phẩm, Thông điệp quảng cáo
- Ngày đóng gói, Thời điểm đóng gói
- Thời hạn sử dụng, Ngày hết hạn sử dụng
- Tên công ty, Logo, Khung viền…
* Các chi tiết in báo cáo: Tên công ty, logo, tên sản phẩm, đơn giá, trọng lượng/ số lượng, tổng giá thành, giá chiết khấu, tổng kết từng phần, tổng kết chung, mã vạch, tổng kết số lượng bán …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SM-90H
Phương pháp cân |
Load cell |
|
Bộ xử lý |
Vi xử lý |
|
Chế độ hiển thị (số sáng)
|
Giá trị bì |
4 số |
Trọng lượng |
5 số |
|
Đơn giá |
6 số |
|
Thành tiền |
7 số |
|
Điện sử dụng |
AC 220V/50Hz |
|
Công suất tiêu thụ điện |
25W |
|
Nhiệt độ vận hành |
-10ºC ~ +40ºC |
|
Độ ẩm |
< 85%RH |
|
Máy in |
Phương pháp in nhiệt |
|
Tốc độ in |
80 mm – 100 mm / giây |
|
Số phím mặc định |
56 |
|
Bộ nhớ |
521 KB (2000PLU) / 1.5MB (8000PLU) |
|
Kích thước cân |
410x382x158mm (DxRxC) |
410x382x508mm (DxRxC) |
Giao diện với các thiết bị ngoại vi
|
- Giao tiếp với máy vi tính (Chuẩn) - Client/server, TCP/IP Protocol (Tùy chọn) |
|
- RS 485 (Tùy chọn) |
|
|
Thông số cho nhãn
|
Kích thước nhãn |
60 x 120 mm |
Kiểu nhãn |
16 định dạng chuẩn & 99 định dạng tự do |
|
Các chi tiết được in trên nhãn |
Dữ liệu cân: Đơn giá, trọng lượng, thành tiền, giá trị bì Những chi tiết khác: Mã vạch, giảm giá, tên sản phẩm, thành phần sản phẩm, thông báo đặc biệt, ngày giờ đóng gói, hạn sử dụng, tên công ty, logo… |
|
Thông số báo biểu
|
Kích thước: |
40 hoặc 62 mm |
Chi tiết in: |
Tên công ty, logo, tên sản phẩm, đơn giá, trọng lượng, thành tiền, giảm giá, số chứng từ báo cáo, mã số cân, ngày giờ, mã số nhân viên, báo cáo theo nhiều góc độ |
|
Các thông số lập trình quầy bán hàng |
- PLU: 2000PLU to 8000PLU - Dept. file: 40 files - Main group file: 250 files - Shop name file: 32 files - Advertisement file: 32 files - Clerk file: 4 files |
- Date & Time - Special message file: 16 files - Ingredients file : 16 files - Text file: 8 files - Free format file: 8 files - Logo file: 2 files - Tax file: 10 files |
Các thông số lập trình sản phẩm |
- PLU No.: 6 digits - Unit price: 6 digits - Label format for 1st label - Label format for 2nd label - Commodity name: 404 characters - Bar code format: 15 types - Flag data: 2 digits - Item code: 10 digits - Main group: 3 digits - Sell by date: 3 digits - Sell by time: 4 digits - Packed date: 3 digits |
- Packed time: 4 digits - Cost price: 6 digits - Tare weight: 4 digits - Volume discount type: 4 types - 1st target of discount: 4 digits - Discount price at 1st target: 6 - 2nd target of discount: 4 digits - Discount price at 2nd target: 6 - Mark down type: 4 types - Sales period: 6 digits x 2 - Special message: 101 characters x 8 lines - Ingredients: 101 characters x 15 lines |
Xem thêm